Kết quả tra cứu mẫu câu của 逆転
貿易風逆転
Sự xoay ngược phương thức kinh doanh.
形勢
は
逆転
した。
Bây giờ chiếc giày đã ở chân bên kia.
情勢
が
逆転
した
Tình thế xoay ngược .
劇的
な
逆転勝利
を
収
める〔
選挙
で〕
Giành được thắng lợi đầy kịch tính