Kết quả tra cứu 逆転
Các từ liên quan tới 逆転
逆転
ぎゃくてん
「NGHỊCH CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
180
度逆転
Quay ngược 180 độ
貿易風逆転
Sự xoay ngược phương thức kinh doanh.
睡眠サイクル
の
逆転
Sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 逆転
Bảng chia động từ của 逆転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆転する/ぎゃくてんする |
Quá khứ (た) | 逆転した |
Phủ định (未然) | 逆転しない |
Lịch sự (丁寧) | 逆転します |
te (て) | 逆転して |
Khả năng (可能) | 逆転できる |
Thụ động (受身) | 逆転される |
Sai khiến (使役) | 逆転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆転すられる |
Điều kiện (条件) | 逆転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆転しろ |
Ý chí (意向) | 逆転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆転するな |