Kết quả tra cứu mẫu câu của 透き
お
手透
きのときにでも
Nếu bạn có thời gian rỗi .
水晶
は
透
き
通
っている。
Thủy tinh trong suốt.
玉
ねぎは
透
き
通
るまで
炒
めてね
Hãy phi cho tới khi củ hành trở nên trong vắt
エミリー
は
透
き
通
るような
青
い
目
をしている。
Emily có đôi mắt xanh trong vắt .