Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手透き てすき てあき
thời gian rỗi
透き間 すきま
đường nứt; rạn nứt; chỗ trống; mở
透き見 すきみ
nhìn trộm
透き通す すきとおす
nhìn thấu
透き通る すきとおる
trong suốt
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
透り とおり
sự thâm nhập (như (của) ánh sáng)
滲透 しんとう
sự thấm qua; sự thâm nhập; sự thấu suốt, sự sâu sắc