Kết quả tra cứu mẫu câu của 透す
ポリティカルコレクトネス
という
概念
が
浸透
することによって、
職業名
にも
変化
が
発生
しています。
Tính đúng đắn chính trị ngày càng phổ biến, dẫn đến sự thay đổi trong các tên gọi nghề nghiệp.
科学技術
は
我々
の
生活
のあらゆる
側面
に
浸透
するようになり、その
結果
として
社会
は
全
く
前例
のない
速度
で
変化
しつつある。
Khoa học và công nghệ đã đi vào mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng ta và nhưkết quả là xã hội đang thay đổi với tốc độ khá nhanh chưa từng có.
民主主義
の
精神
がわれわれの
日常生活
の
中
に
浸透
するには
相当
の
年月
がかかると
思
います。
Tôi tin rằng sẽ còn khá lâu nữa trước khi tinh thần dân chủ lan tỏacuộc sống hàng ngày của chúng tôi.
日本
からの
輸入製品
が
アメリカ
の
消費者市場
に
浸透
するには
長
い
時間
がかかった。
Phải mất một thời gian dài hàng nhập khẩu của Nhật Bản mới thâm nhập được vào người tiêu dùng Mỹthị trường.