Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光を透す ひかりをとおす
cho ánh sáng xuyên qua
透かす すかす
đánh trung tiện
透視する とうし
nhìn thấu; nhìn rõ.
見透かす みすかす
nhìn thấu (nghĩa đen và nghĩa bóng)
透き通す すきとおす
nhìn thấu
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
木を透かす きをすかす
làm mỏng cành cây, cắt tỉa làm móng cây
手を透かす てをすかす
to make oneself available