Kết quả tra cứu mẫu câu của 途切れ
雨
は
途切
れることなく
一日中
ふりつづいた。
Trời mưa suốt ngày không ngớt.
AB
間
で
途切
れずに
続
いている
緊張
Sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B .
談話
が
一寸途切
れた
Cuộc nói chuyện bị gián đoạn mất một lúc .
我々
の
交渉
は
途切
れた。
Cuộc đàm phán của chúng tôi đã kết thúc.