Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
途切れ
とぎれ
phá vỡ, tạm dừng, gián đoạn
途切れる
とぎれる
ngừng
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)
音途切れ おととぎれ
âm thanh bị đứt đoạn (do nói lắp, đĩa vấp, tiếng bấm chuột,...)
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
途切らせる とぎらせる
dừng lại giữa chừng, làm gián đoạn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
途切らす とぎらす
gián đoạn
途 と
cách
切れる きれる
bị gãy; bị đứt; bị vỡ; hết hạn
「ĐỒ THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích