Kết quả tra cứu mẫu câu của 通う
定期券
で
通
う
乗客
Hành khách thông hành bằng vé định kỳ
郊外
から
通
う
学生
は
バス
で
通学
している。
Học sinh ngoại thành đến trường bằng xe buýt.
手芸教室に通う
Đến lớp học thủ công
家
で
働
くので
通
う
事
はない。
Tôi làm việc tại nhà, vì vậy không cần phải đi làm.