通う
かよう「THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Đi học; đi làm hoặc đến nơi nào đó định kỳ
彼
は
福岡
まで
電車
で
通
っている。
Anh ta đi làm bằng tàu điện tới tận Fukuoka.
Đi lại (phương tiện giao thông)
2つの
小
さな
町
を
バス
が
通
い
始
めた。
Xe buýt bắt đầu đi lại giữa hai thị trấn nhỏ.
Biết rõ, hiểu rõ

Từ đồng nghĩa của 通う
verb
Bảng chia động từ của 通う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通う/かようう |
Quá khứ (た) | 通った |
Phủ định (未然) | 通わない |
Lịch sự (丁寧) | 通います |
te (て) | 通って |
Khả năng (可能) | 通える |
Thụ động (受身) | 通われる |
Sai khiến (使役) | 通わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通う |
Điều kiện (条件) | 通えば |
Mệnh lệnh (命令) | 通え |
Ý chí (意向) | 通おう |
Cấm chỉ(禁止) | 通うな |