Kết quả tra cứu mẫu câu của 通りすがり
彼
は
通
りすがりにお
祝儀
をした。
Anh ấy cúi đầu chào tôi khi anh ấy đi ngang qua.
彼
は
通
りすがりに、
私
に
会釈
した。
Anh ấy gật đầu với tôi khi anh ấy đi qua.
彼
は
通
りすがりの
人
たちにちらっと
目
をやった。
Anh thoáng nhìn những người qua đường.
私
は
通
りがかりの
人
、
通
りすがりの
客
を
引
きつけたいと
思
っている。
Tôi muốn thu hút, lôi kéo khách bộ hành trên đường.