通りすがり
とおりすがり
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trên (về) cách; đi qua; cái đó tình cờ đi qua

通りすがり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通りすがり
通りすがる とおりすがる
xảy ra để đi qua, đi qua
通りがかり とおりがかり
đi qua
遣り通す やりとおす
tiến hành đến cùng; làm đến thành công; hoàn thành triệt để
切り通す きりとおす
để cắt xuyên qua (với một con đường, đường hầm, hoặc kênh đào)
通り越す とおりこす
để đi là đã qua (một chỗ hoặc thứ); để đi ở xa
通り とおり どおり
theo như...
通りが良い とおりがよい
sự chuyển qua (chạy) tốt
通りが悪い とおりがわるい
chuyền kém, chạy kém