Kết quả tra cứu mẫu câu của 通りぬける
門番
は
門
を
通
りぬけるのを
許
してくれた。
Người gác cổng cho phép tôi qua cổng.
この
船
は
ジャングル
を
通
りぬける。
Con thuyền này đi xuyên qua rừng rậm.
その
トンネル
を
歩
いて
通
りぬけるのに5
分
かかります。
Chúng tôi mất năm phút để đi bộ qua đường hầm.