通りぬける
とおりぬける
Hắt.

通りぬける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通りぬける
通り抜ける とおりぬける
đi xuyên qua
trượt qua
lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem, trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, (từ cổ, nghĩa cổ) che đậy
擦り抜ける すりぬける こすりぬける
luồn, trườn, bò qua, xuyên qua
塗りつける ぬりつける
bôi (thuốc), tô(màu)
塗り付ける ぬりつける
sơn phủ; đổ tội, đổ trách nhiệm cho người khác
切り抜ける きりぬける
vượt qua (khó khăn, nguy hiểm,..)
塗り分ける ぬりわける
phân chia khu vực sơn