Kết quả tra cứu mẫu câu của 通り道
〜の
通
り
道
に
障害物
を
置
く
Đặt vật cản trên con đường của ~
警官
が
通
り
道
を
空
けて
車
を
通
した。
Cảnh sát dọn đường cho ô tô đi qua.
どんな
通
り
道
にも
水溜
りはある。
Con đường nào cũng có những vũng nước .
駐車
は
通
り
道
の
邪魔
になる。
Ô tô đậu cản đường.