通り道
とおりみち「THÔNG ĐẠO」
☆ Danh từ
Lối dẫn qua; lối đi qua
〜の
通
り
道
に
障害物
を
置
く
Đặt vật cản trên con đường của ~
どんな
通
り
道
にも
水溜
りはある。
Con đường nào cũng có những vũng nước .

Từ đồng nghĩa của 通り道
noun
通り道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通り道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.