Kết quả tra cứu mẫu câu của 通信衛星
通信衛星
による
世界無線通信網
Mạng thông tin không dây toàn cầu nhờ vào vệ tinh viễn thông .
通信衛星
の
打
ち
上
げを
競
う
Cạnh tranh trong việc phóng vệ tinh viễn thông
ロケット
は
通信衛星
を
軌道
に
乗
せた。
Tên lửa đưa một vệ tinh liên lạc vào quỹ đạo.
〜の
設計
による
独創的
な
通信衛星アンテナ
Ăng-ten vệ tinh truyền thông độc nhất vô nhị được thiết kế bởi ~ .