通信衛星
つうしんえいせい「THÔNG TÍN VỆ TINH」
☆ Danh từ
Vệ tinh viễn thông
通信衛星
の
打
ち
上
げを
競
う
Cạnh tranh trong việc phóng vệ tinh viễn thông
通信衛星
による
世界無線通信網
Mạng thông tin không dây toàn cầu nhờ vào vệ tinh viễn thông .

通信衛星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通信衛星
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
衛星通信 えいせいつうしん
truyền thông qua vệ tinh
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
衛星 えいせい
vệ tinh