Kết quả tra cứu 通信衛星
Các từ liên quan tới 通信衛星
通信衛星
つうしんえいせい
「THÔNG TÍN VỆ TINH」
☆ Danh từ
◆ Vệ tinh viễn thông
通信衛星
の
打
ち
上
げを
競
う
Cạnh tranh trong việc phóng vệ tinh viễn thông
通信衛星
による
世界無線通信網
Mạng thông tin không dây toàn cầu nhờ vào vệ tinh viễn thông .

Đăng nhập để xem giải thích