Kết quả tra cứu mẫu câu của 通勤
通勤鉄道網
Mạng lưới đường sắt .
通勤
に
片道
2
時間
かかる
Mất 2 tiếng đồng hồ cho 1 lượt đi làm hoặc về nhà
通勤客
は
スト
で
足
を
奪
われた。
Người đi làm đã bị tước phương tiện giao thông do cuộc đình công.
通勤時間
はどれくらいですか
Bạn mất khoảng bao lâu để tới nơi làm việc?