通勤
つうきん「THÔNG CẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi làm

Từ trái nghĩa của 通勤
Bảng chia động từ của 通勤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通勤する/つうきんする |
Quá khứ (た) | 通勤した |
Phủ định (未然) | 通勤しない |
Lịch sự (丁寧) | 通勤します |
te (て) | 通勤して |
Khả năng (可能) | 通勤できる |
Thụ động (受身) | 通勤される |
Sai khiến (使役) | 通勤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通勤すられる |
Điều kiện (条件) | 通勤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通勤しろ |
Ý chí (意向) | 通勤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通勤するな |
通勤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通勤
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm
通勤省 つうきんしょう
Bộ Công Thương
通勤ラッシュ つうきんラッシュ
giờ cao điểm, giờ đi làm cao điểm.
通勤者 つうきんしゃ
người đi học, đi làm bằng các loại hình giao thông nói chung
通勤定期 つうきんていき
vé tháng; thẻ mùa
通勤する つうきん
đi làm
通勤手当 つうきんてあて
tiền phụ cấp xe cộ.
通勤時間 つうきんじかん
thời gian đi làm