Kết quả tra cứu mẫu câu của 通気
通気
の
悪
い
Sự thông khí kém
通気孔
に
小型ロボットカメラ
を
送
り
込
む
Đưa một robot quay phim kích cỡ nhỏ vào lỗ thông khí
通気
をよくするための
必要事項
Yêu cầu cần thiết nhằm thông khí tốt
煙
が
天井
の
通気孔
から
出
ていった
Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời. .