Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通気管 つうきかん
ống thông khí
通気孔 つうきこう
lỗ thông khí
通気性 つうきせい
tính thông thoáng, tính thông khí, tính lưu thông không khí
通気弁
van thông gió
通気口
cửa thông gió
通気する つうきする
thoáng hơi
通気性インソール つうきせいインソール
lót giày thoáng khí
通気孔付き ゴーグル つうきこうつき ゴーグル つうきこうつき ゴーグル つうきこうつき ゴーグル
kính bảo hộ có lỗ thông hơi