Kết quả tra cứu mẫu câu của 通訳
通訳
は
市長
の
演説
を
同時通訳
で
中国語
に
直
した。
Người phiên dịch dịch đồng thời bài diễn thuyết của ngài thị trưởng sang tiếng Trung Quốc.
通訳
の
仕事
に
応募
したらどうですか。
Tại sao bạn không nộp đơn cho công việc phiên dịch viên?
通訳
なしで
次
の
会議
の
段取
りをつける
Lên kế hoạch cho hội nghị tiếp theo mà không cần phiên dịch.
同時通訳
が
彼女
の
憧
れだ。
Ước mơ của cô là trở thành một thông dịch viên đồng thời.