Kết quả tra cứu 通訳
Các từ liên quan tới 通訳
通訳
つうやく
「THÔNG DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Người phiên dịch; thông dịch viên; phiên dịch viên
首相
は
加藤氏
の
通訳
で
フランス
の
大使
と
会談
した。
Thủ tướng hội đàm với đại sứ Pháp qua người phiên dịch Kato.
◆ Việc phiên dịch.
通訳
の
仕事
に
応募
したらどうですか。
Tại sao bạn không nộp đơn cho công việc phiên dịch viên?

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 通訳
Bảng chia động từ của 通訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通訳する/つうやくする |
Quá khứ (た) | 通訳した |
Phủ định (未然) | 通訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 通訳します |
te (て) | 通訳して |
Khả năng (可能) | 通訳できる |
Thụ động (受身) | 通訳される |
Sai khiến (使役) | 通訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通訳すられる |
Điều kiện (条件) | 通訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通訳しろ |
Ý chí (意向) | 通訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通訳するな |