Kết quả tra cứu mẫu câu của 通読
この
本
を
通読
するのに5
時間
かかりました。
Tôi đã mất năm giờ để đọc hết cuốn sách này.
彼
はその
本
を
通読
した。
Anh ấy đã đọc hết cuốn sách.
わたしはその
辞書
を
通読
した。
Tôi đã đọc bìa từ điển.
手続
きする
前
に〜について
通読
する
Đọc kĩ ~ trước khi đăng kí .