通読
つうどく「THÔNG ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đọc qua từ đầu đến cuối

Từ trái nghĩa của 通読
Bảng chia động từ của 通読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通読する/つうどくする |
Quá khứ (た) | 通読した |
Phủ định (未然) | 通読しない |
Lịch sự (丁寧) | 通読します |
te (て) | 通読して |
Khả năng (可能) | 通読できる |
Thụ động (受身) | 通読される |
Sai khiến (使役) | 通読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通読すられる |
Điều kiện (条件) | 通読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通読しろ |
Ý chí (意向) | 通読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通読するな |
通読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通読
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF