Kết quả tra cứu mẫu câu của 通過
通過
する
車
に
気
をつけなさい。
Cẩn thận với những chiếc xe đang đi qua.
通過
した
車
が
私
の
コート
に
水
をはねかけた。
Một chiếc xe chạy qua làm nước bắn tung tóe áo khoác của tôi.
イオン通過速度
Tốc độ truyền dẫn ion.
強引
な
通過
〔
議案
の〕
Sự vượt qua bắt buộc .