通過
つうか「THÔNG QUÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vượt qua; sự đi qua
1769
年
の
金星
の
太陽面通過
Sự đi qua bề mặt mặt trời của sao kim vào năm 1769
強引
な
通過
〔
議案
の〕
Sự vượt qua bắt buộc .

Từ đồng nghĩa của 通過
noun
Bảng chia động từ của 通過
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通過する/つうかする |
Quá khứ (た) | 通過した |
Phủ định (未然) | 通過しない |
Lịch sự (丁寧) | 通過します |
te (て) | 通過して |
Khả năng (可能) | 通過できる |
Thụ động (受身) | 通過される |
Sai khiến (使役) | 通過させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通過すられる |
Điều kiện (条件) | 通過すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通過しろ |
Ý chí (意向) | 通過しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通過するな |
通過 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通過
通過駅 つうかえき
ga chuyển tiếp
通過港 つうかこう
cảng chuyển tiếp
通過点 つうかてん
điểm kiểm tra, điểm thông qua
通過関税 つうかかんぜい
suất thuế quá cảnh.
無事通過 ぶじつうか
vượt qua thành công (kiểm tra, thanh tra, v.v.), vượt qua mà không có vấn đề gì
通過判定 つうかはんてい
đánh giá thông qua
通過貿易 つうかぼうえき
sự buôn bán quá cảnh.
通過する つうか つうかする
đi qua