Kết quả tra cứu mẫu câu của 速さ
その
速
さで
精一杯
ですか。
Đó là nhanh như bạn có thể đi?
足
の
速
さにかけては、
彼
は
町
で
一番
だ。
Nói đến tốc độ chân thì anh ấy chính là số một thị trấn.
呼吸
の
速
さや
深
さが
強
まる
Thở nhanh và sâu tăng lên.
電光石火
の
速
さで
走
った。
Tôi đã chạy với tốc độ của tia sét