Kết quả tra cứu mẫu câu của 速すぎる
この
川
は
泳
ぐには
流
れが
速
すぎる。
Con sông này chảy xiết quá không thể bơi vào được.
この
川
は
泳
ぐのには
流
れが
速
すぎる。
Dòng sông chảy xiết không thể bơi vào.
最初
のころ、
人々
が
話
すのが
速
すぎると、
言
っていることを
理解
するのが
難
しかった。
Lúc đầu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu mọi người khi họ nói quá nhanh.
昔
の
人
から
見
れば、
現代人
の
生活リズム
は
速
すぎるかも。
Nhìn từ góc độ của người xưa, có lẽ nhịp sống của người thời nay quá nhanh.