速すぎる
はやすぎる「TỐC」
Chóng tàn.

速すぎる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速すぎる
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
加速する かそく
gia tốc; làm nhanh thêm; thúc mau
減速する げんそく
giảm tốc; giảm tốc độ
過ぎる すぎる
qua
議する ぎする
bàn luận
擬する ぎする
to imitate, to copy, to mimic
悪すぎる わるすぎる
xấu quá.