Kết quả tra cứu mẫu câu của 連れ去り
彼
は
小熊
を
連
れ
去
り、
振
り
返
らずに
山
を
駆
け
上
がった。
Anh ta dắt đàn con của cô, và chạy lên núi mà không quay lại.
一緒
に
行
こう。
私
たちは
川
を
泳
いでわたって、
熊
の
子
を
連
れ
去
り、
熊
の
子
を
連
れて
山
の
家
へ
行
き、
一緒
に
幸
せを
見
つけることができる。
Hãy để chúng tôi đi cùng nhau. Chúng ta có thể bơi qua sông, mang theo gấu con,đưa họ lên ngôi nhà trên núi, và cùng nhau tìm kiếm hạnh phúc.