連れ去り
つれさり「LIÊN KHỨ」
☆ Danh từ
Sự bắt cóc

連れ去り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 連れ去り
連れ去り
つれさり
sự bắt cóc
連れ去る
つれさる
đưa ai đó đi, mang ai đó rời đi
Các từ liên quan tới 連れ去り
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
離れ去る はなれさる
bỏ, rời, buông
崩れ去る くずれさる
đổ, sập, sụp, đổ sập
忘れ去る わすれさる
Bỏ quên