Kết quả tra cứu mẫu câu của 連休
連休明
け
東証株価
は
下落
した
Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Tokyo giảm sau kỳ nghỉ
連休
だけれど、もうすぐ
試験
があるから、
遊
んでばかりはいられない。
Tuy đang là kỳ nghỉ dài, nhưng vì sắp thi nên tôi không thể cứ chơi mãi.
先生
も
連休
を
エンジョイ
したかったが、どっかの6
人組
の
補習
やら
準備
やらで
連休無
かったぞ!
Tôi cũng muốn tận hưởng thời gian nghỉ ngơi, nhưng nhờ có sự chuẩn bị và bổ sungbài học cho một đội sáu người nhất định, tôi không có!
今度
の3
連休
には
何
をしますか。
Bạn sẽ trải qua kỳ nghỉ ba ngày sắp tới như thế nào?