Kết quả tra cứu 連休
Các từ liên quan tới 連休
連休
れんきゅう
「LIÊN HƯU」
☆ Danh từ
◆ Kỳ nghỉ; đợt nghỉ
連休明
け
東証株価
は
下落
した
Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Tokyo giảm sau kỳ nghỉ
オッ
、
来年
の
カレンダー
じゃん。
来年
は
何回祝日
がらみの
連休
があるかな。
Oa, đây là lịch của năm tới. Không biết có bao nhiêu kỳ nghỉ của những đợt nghỉ trong năm tới nhỉ .

Đăng nhập để xem giải thích