連休
れんきゅう「LIÊN HƯU」
☆ Danh từ
Kỳ nghỉ; đợt nghỉ
連休明
け
東証株価
は
下落
した
Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Tokyo giảm sau kỳ nghỉ
オッ
、
来年
の
カレンダー
じゃん。
来年
は
何回祝日
がらみの
連休
があるかな。
Oa, đây là lịch của năm tới. Không biết có bao nhiêu kỳ nghỉ của những đợt nghỉ trong năm tới nhỉ .

Từ đồng nghĩa của 連休
noun
連休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連休
三連休 さんれんきゅう
ba ngày nghỉ liên tiếp
連休明け れんきゅうあけ
chấm dứt (của) kỳ nghỉ
飛石連休 とびいしれんきゅう
Kì nghỉ dài nhưng có một vài ngày đi làm xen kẽ vào
大型連休 おおがたれんきゅう
kì nghỉ dài
飛び石連休 とびいしれんきゅう
nghỉ dài bù
ソれん ソ連
Liên xô.
連中無休 れんじゅうむきゅう
mở suốt năm, quanh năm không nghỉ
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á