Kết quả tra cứu mẫu câu của 連動
業績連動払
いの
導入
によって、
社員
の
生産性
が
向上
した。
Việc áp dụng chế độ trả lương theo hiệu suất kinh doanh đã giúp nâng cao năng suất của nhân viên.
エンジン
を
前輪
に
連動
させる。
Truyền động cơ tới bánh trước.
肩関節
は、
単独
で
動
くほか、
腕
の
動
きにも
連動
して
動
きます。
Các khớp vai, cũng như tự di chuyển, cũng chuyển động cùng vớivới các chuyển động của cánh tay.