連動
れんどう「LIÊN ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
; sự truyền động bánh răng
Sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp

Từ đồng nghĩa của 連動
noun
Bảng chia động từ của 連動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連動する/れんどうする |
Quá khứ (た) | 連動した |
Phủ định (未然) | 連動しない |
Lịch sự (丁寧) | 連動します |
te (て) | 連動して |
Khả năng (可能) | 連動できる |
Thụ động (受身) | 連動される |
Sai khiến (使役) | 連動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連動すられる |
Điều kiện (条件) | 連動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連動しろ |
Ý chí (意向) | 連動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連動するな |
連動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連動
連動性 れんどうせい
tính liên kết
連動機 れんどうき
một ổ trứng gà
物価連動国債 ぶっかれんどーこくさい
trái phiếu chính phủ liên kết giá
コンテンツ連動型広告 コンテンツれんどーがたこーこく
quảng cáo theo ngữ cảnh
業績連動払い ぎょうせきれんどうはらい
performance-based pay, achievement-based pay, payment linked to performance
ソれん ソ連
Liên xô.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.