Kết quả tra cứu mẫu câu của 連勝
彼
らは
連勝記録
が
途切
れてから10
連敗
している。
Họ đã thua 10 trận liên tiếp kể từ khi chuỗi trận toàn thắng của họ kết thúc.
3
連戦
に
連勝
する
Giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận .
試合
に4
連勝
するのは
難
しい。
Thật khó để thắng bốn trận liên tiếp.
歴史的
な
三連勝
3 trận thắng liên tiếp mang tính lịch sử