連勝
れんしょう「LIÊN THẮNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiến thắng liên tiếp; một loạt chiến thắng
歴史的
な
三連勝
3 trận thắng liên tiếp mang tính lịch sử
_
試合近
くの
連勝記録
を
ストップ
させる
Chấm dứt kỷ lục chuỗi thắng trận... gần đây

Từ trái nghĩa của 連勝
Bảng chia động từ của 連勝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連勝する/れんしょうする |
Quá khứ (た) | 連勝した |
Phủ định (未然) | 連勝しない |
Lịch sự (丁寧) | 連勝します |
te (て) | 連勝して |
Khả năng (可能) | 連勝できる |
Thụ động (受身) | 連勝される |
Sai khiến (使役) | 連勝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連勝すられる |
Điều kiện (条件) | 連勝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連勝しろ |
Ý chí (意向) | 連勝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連勝するな |
連勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連勝
連勝式 れんしょうしき
(đua ngựa) đặt cược dự đoán 2 người về đích hàng đầu
三連勝 さんれんしょう
ba chiến thắng trong một hàng
連戦連勝 れんせんれんしょう
sự chiến thắng liên tiếp; bách chiến bách thắng
連勝する れんしょう
thắng liên tiếp
枠番連勝 わくばんれんしょう
dấu móc
馬番連勝 ばばんれんしょう うまばんれんしょう
cái trụ (con ngựa đua)
連勝複式 れんしょうふくしき
sự thắng kép liên tiếp
ソれん ソ連
Liên xô.