Kết quả tra cứu mẫu câu của 連帯
連帯感
を
強
める
Tăng cường tình đoàn kết .
連帯責任
は
無責任
。
Trách nhiệm tập thể có nghĩa là vô trách nhiệm.
社会連帯
に
基礎
を
機軸
とする
Lấy nền tảng xã hội làm trục chính (cốt cán)
証書貸付
は
連帯保証人
が
必要
でした。
Khoản vay trên chứng chỉ cần có sự bảo đảm chung.