連帯
れんたい「LIÊN ĐỚI」
Đoàn kết
連帯感
を
強
める
Tăng cường tình đoàn kết .
Liên đới
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tình đoàn kết; sự liên đới; tính liên đới
テロ
に
関
する
国際的連帯
を
維持・強化
する
Duy trì và tăng cường sự đoàn kết mang tính thế giới trong việc chống lại khủng bố
インドシナ難民
および
アジア
の
恵
まれない
人々
と
連帯
する
委員
Ủy ban đoàn kết người tị nạn Indochina và những người bị thiệt thòi Châu Á .

Từ đồng nghĩa của 連帯
noun
Bảng chia động từ của 連帯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連帯する/れんたいする |
Quá khứ (た) | 連帯した |
Phủ định (未然) | 連帯しない |
Lịch sự (丁寧) | 連帯します |
te (て) | 連帯して |
Khả năng (可能) | 連帯できる |
Thụ động (受身) | 連帯される |
Sai khiến (使役) | 連帯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連帯すられる |
Điều kiện (条件) | 連帯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連帯しろ |
Ý chí (意向) | 連帯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連帯するな |
連帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連帯
連帯感 れんたいかん
cảm giác đoàn kết; cảm nhận sự đoàn kết; tình đoàn kết
連帯意識 れんたいいしき
ý thức đoàn kết
連帯責任 れんたいせきにん
liên đới trách nhiệm.
連帯保証 れんたいほしょう
chắp nối tiền nợ trên (về) bảo đảm
連帯債務 れんたいさいむ
nghĩa vụ trả nợ liên đới
連帯債権者 れんたいさいけんしゃ
đồng trái chủ.
連帯保証人 れんたいほしょうにん れんたいほしょうじん
người được bảo lãnh
アジア太平洋労働者連帯会議 あじあたいへいようろうどうしゃれんたいかいぎ
Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương