Kết quả tra cứu mẫu câu của 連想する
リンカーン
と
言
えば
自由
を
連想
する。
Chúng tôi liên kết tên của Lincoln với tự do.
彼女
の
名前
を
聞
くと
ユリ
を
連想
する。
Tên của cô ấy gắn liền với một bông hoa huệ.
彼
らは
日本
といえば
富士山
を
連想
する。
Họ thường liên tưởng Nhật Bản với núi Phú Sĩ.
私
はこの
歌
を
聞
くと
彼
の
名
を
連想
する。
Mỗi khi tôi nghe bài hát này, tôi nghĩ đến tên của anh ấy.