連想する
れんそう「LIÊN TƯỞNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liên tưởng
ミツバチ
の
羽音
を
聞
くと、
ハチミツ
を
連想
する。
Nghe thấy tiếng ong mật bay đã liên tưởng đến mật ong. .

Bảng chia động từ của 連想する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連想する/れんそうする |
Quá khứ (た) | 連想した |
Phủ định (未然) | 連想しない |
Lịch sự (丁寧) | 連想します |
te (て) | 連想して |
Khả năng (可能) | 連想できる |
Thụ động (受身) | 連想される |
Sai khiến (使役) | 連想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連想すられる |
Điều kiện (条件) | 連想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連想しろ |
Ý chí (意向) | 連想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連想するな |
連想する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連想する
連想 れんそう
bóng
ソれん ソ連
Liên xô.
連想検索 れんそうけんさく
truy tìm kiểu liên tưởng
連想関係 れんそうかんけい
quan hệ liên tưởng
自由連想 じゆうれんそう
sự liên tưởng tự do
連想売り れんそーうり
sự liên tưởng việc giảm giá liên kết (cổ phiếu này giảm kéo theo cổ phiếu khác)
連想買い れんそーかい
liên tưởng sự liên kết tăng (giá cổ phiếu này tăng kéo theo cổ phiếu khác cũng tăng)
連想配列 れんそうはいれつ
mảng kết hợp