Kết quả tra cứu mẫu câu của 連携
〜
間
の
連携
および
協力
を
強化
する
Tăng cường sự hợp tác và sự liên kết giữa...
保護者
や
地域
と
連携
する
Cộng tác với người bảo trợ và chính quyền địa phương.
組織改革
の
結果
、
部門間
の
連携
が
強化
された。
Kết quả của cải cách tổ chức đã tăng cường sự liên kết giữa các bộ phận.
金融業界
における
異
なる
業種間
の
会社
の
連携
Sự hợp tác của các công ty thuộc các ngành khác nhau trong lĩnh vực tài chính