Kết quả tra cứu 連携
Các từ liên quan tới 連携
連携
れんけい
「LIÊN HUỀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức
〜
間
の
連携
および
協力
を
強化
する
Tăng cường sự hợp tác và sự liên kết giữa...
金融業界
における
異
なる
業種間
の
会社
の
連携
Sự hợp tác của các công ty thuộc các ngành khác nhau trong lĩnh vực tài chính

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 連携
Bảng chia động từ của 連携
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連携する/れんけいする |
Quá khứ (た) | 連携した |
Phủ định (未然) | 連携しない |
Lịch sự (丁寧) | 連携します |
te (て) | 連携して |
Khả năng (可能) | 連携できる |
Thụ động (受身) | 連携される |
Sai khiến (使役) | 連携させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連携すられる |
Điều kiện (条件) | 連携すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連携しろ |
Ý chí (意向) | 連携しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連携するな |