連携
れんけい「LIÊN HUỀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức
〜
間
の
連携
および
協力
を
強化
する
Tăng cường sự hợp tác và sự liên kết giữa...
金融業界
における
異
なる
業種間
の
会社
の
連携
Sự hợp tác của các công ty thuộc các ngành khác nhau trong lĩnh vực tài chính

Từ đồng nghĩa của 連携
noun
Bảng chia động từ của 連携
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連携する/れんけいする |
Quá khứ (た) | 連携した |
Phủ định (未然) | 連携しない |
Lịch sự (丁寧) | 連携します |
te (て) | 連携して |
Khả năng (可能) | 連携できる |
Thụ động (受身) | 連携される |
Sai khiến (使役) | 連携させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連携すられる |
Điều kiện (条件) | 連携すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連携しろ |
Ý chí (意向) | 連携しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連携するな |
連携 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連携
経済連携協定 けーざいれんけーきょーてー
hiệp định đối tác kinh tế (economic partnership agreement)
環太平洋経済連携協定 かんたいへいようけざいれんけいきょうてい
Đối tác xuyên Thái Bình Dương, Hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên Thái Bình Dương, TPP
環太平洋戦略的経済連携協定 かんたいへいようせんりゃくてきけざいれんけいきょうてい
hiệp hội đối tác kinh tế xuyên Thái Bình Dương
ソれん ソ連
Liên xô.
携帯関連品 けいたいかんれんひん
đồ liên quan đến điện thoại di động
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung