Kết quả tra cứu mẫu câu của 連盟
連盟
して
事
に
当
たる
Liên kết với nhau để làm việc
某連盟元会長
が
背任
の
容疑
で
逮捕
されました。
Cựu chủ tịch của một hiệp hội nào đó đã bị bắt vì tình nghivi phạm lòng tin.
国際連盟
(への
加盟
)に
反対
の
人
Người phản đối sự gia nhập vào liên minh quốc tế
国際連盟
は
平和
に
寄与
しなかった。
Liên đoàn các quốc gia đã không thực hiện hòa bình.