連盟
れんめい「LIÊN MINH」
Liên đoàn
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Liên minh
連盟
して
事
に
当
たる
Liên kết với nhau để làm việc
日本学生野球連盟
Liên minh hiệp hội bóng chày học sinh Nhật Bản .

Từ đồng nghĩa của 連盟
noun
連盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連盟
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
プロサーフィン連盟 ぷろさーふぃんれんめい
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
サッカー連盟 さっかーれんめい
liên đoàn bóng đá
ビジネスソフトウェア連盟 ビジネスソフトウェアれんめい
liên minh phần mềm kinh doanh