Kết quả tra cứu mẫu câu của 連立
連立政治
の
頑強
な
支持者
Đồng minh trung thành của liên minh chính trị
新
しい
連立政府
はこの
難局
を
乗
り
切
ろうとしています。
Chính phủ liên minh mới đang cố gắng vượt qua cơn bão.
便宜上
の
連立
Liên minh trên cơ sở tiện lợi.
その
少年
は
連立方程式
を
楽
に
解
いた。
Cậu bé đã giải phương trình đồng thời một cách dễ dàng.