連立
れんりつ「LIÊN LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sắp xếp, bày biện từ 2 vật trở lên....

Từ đồng nghĩa của 連立
noun
Bảng chia động từ của 連立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連立する/れんりつする |
Quá khứ (た) | 連立した |
Phủ định (未然) | 連立しない |
Lịch sự (丁寧) | 連立します |
te (て) | 連立して |
Khả năng (可能) | 連立できる |
Thụ động (受身) | 連立される |
Sai khiến (使役) | 連立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連立すられる |
Điều kiện (条件) | 連立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連立しろ |
Ý chí (意向) | 連立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連立するな |
連立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連立
大連立 だいれんりつ
liên minh lớn
連立野党 れんりつやとう
phe (đảng) liên hiệp đối lập
連立与党 れんりつよとう
cai trị phe (đảng) liên hiệp
連立政権 れんりつせいけん
chính phủ liên hiệp
連立内閣 れんりつないかく
liên hiệp nội các hoặc chính phủ liên hiệp
与党連立 よとうれんりつ
cai trị sự liên hiệp
連立方程式 れんりつほうていしき
hệ phương trình
連立不等式 れんりつふとうしき
hệ bất phương trình