Kết quả tra cứu mẫu câu của 連結
分析的連結的等位接続
Phân tích đẳng vị .
なんの
連結
もしてこないから、どれほど
心配
したかわからない。
Vì không có liên lạc gì cả, nên tôi đã lo lắng lắm, không biết bao nhiêu mà kể.
その
男
は
二本
の
電線
を
連結
した。
Người đàn ông kết nối hai sợi dây.
電子銀行
と
抵当サービス
を
連結
させる
Liên kết ngân hàng điện tử với dịch vụ cầm cố .